Bài viết đánh giá
Thông số kỹ thuật của Cục đẩy công suất Vatasa TD-9004
Model |
TD-4004 | TD-6004 | TD-8004 | TD-9004 | TD-10004 |
8Ω Stereo power |
4 x 400W | 4 x 600W | 4 x 800W | 4 x 900W | 4 x 1000W |
4Ω Stereo power |
4 x 600W | 4 x 900W | 4 x 1200W | 4 x 1350W | 4 x 1500W |
8Ω bridged Stereo power |
1200W + 1200W | 1800W + 1800W | 2400W + 2400W | 2700W + 2700W | 3000W + 3000W |
Channel |
4 | ||||
Output connectors |
Speakon Connectors | ||||
Frequenty response |
20Hz - 30kHz +- 0.5dB | ||||
Signal noise ration (dB) |
110dB | ||||
THD + N (rated power, 40/kHz)% |
< 0.1% | ||||
Input connectors |
Combo XLR type, 3pin | ||||
Link connectors |
XLR type, 3 pin male | ||||
Input impedance |
(20Hz-20kHz, balanced); 20k Ohm Balanced or 10k Ohm Unbalanced | ||||
Input gain |
Rear panel: 0.775V/1.0V/1.4V | ||||
Fan |
3 PCS temperature control cooling Fan | ||||
Protection |
temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output | ||||
Indicators (per channel) |
Protect indicator, Signal indicator, Work indicator | ||||
Power requirement |
220 - 240V ~ 50 - 60Hz | ||||
Airframe |
483 x 439 x 88 mm | ||||
Transport dimensions |
623 x 575 x 143 mm | ||||
Weight (net) |
26 kg | 29 kg | 32 kg | 34 kg | 36 kg |
Gross weight |
28 kg | 31 kg | 34 kg | 36 kg | 38 kg |
thanh nhàn
Đã mua tại truongthanhaudio.com
Nhân viên nhiệt tình, giao hàng lắp đặt tận nơi, hướng dẫn rất tỉ mỉ chu đáo
nguyễn thanh hằng
Đã mua tại truongthanhaudio.com
Mói mua cục đẩy này về cho bộ dàn karaoke ở nhà mà ưng quá. nghe âm thanh cực chất
Luân nguyễn
Đã mua tại truongthanhaudio.com
Âm thanh rất chi tiết, không bị méo tiếng
anh hùng
Đã mua tại truongthanhaudio.com
Sản phẩm hoạt động rất tốt, nhân viên nhiệt tình, lần tới sẽ giới thiệu người quen
cao thanh tùng
Đã mua tại truongthanhaudio.com
Đẩy chất lượng, phối hợp với bộ dàn karaoke nhà mình tốt